Có 2 kết quả:

不敢当 bù gǎn dāng ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄉㄤ不敢當 bù gǎn dāng ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄉㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. I dare not (accept the honor); fig. I don't deserve your praise
(2) you flatter me

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. I dare not (accept the honor); fig. I don't deserve your praise
(2) you flatter me

Bình luận 0